STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Royal Excelsior Virton U17 | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | KRC Genk U19 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Racing Genk | Atalanta | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2020 | Atalanta | Leicester City | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2023 | Leicester City | Fulham | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Fulham | ![]() ![]() | Watford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 17/18 16/17 13/14 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |