STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Athletic Club | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Athletic Club | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Cadiz | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2018 | Athletic Club | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Toronto FC | Cadiz | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Cadiz | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Toronto FC | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | Cadiz | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Deportivo La Coruna | Almeria | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Almeria | Eibar | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Eibar | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-02-2025 19:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-01-2025 17:30 | Malaga | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-01-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:15 | Elche | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-12-2024 20:15 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Eibar | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |