STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Celtic FC | Arsenal | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2023 | Arsenal | Real Sociedad | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Sociedad | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Arsenal | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-06-2024 19:00 | Scotland | ![]() ![]() | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-06-2024 19:00 | Germany | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 16:00 | Gibraltar | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 14:15 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
English Supercup Winner | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Scottish champion | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Scottish cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Scottish league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Best young player | 3 | 18 17 16 |