STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2010 | MFK Chrudim Youth | AC Sparta Prague Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AC Sparta Prague Youth | AC Sparta Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
23-07-2014 | Sparta Praha B | Pardubice | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pardubice | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sparta Praha B | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Vysocina jihlava | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Bohemians 1905 | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2018 | Vysocina jihlava | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2020 | Bohemians 1905 | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
30-07-2020 | FK Graffin Vlasim | Bohemians 1905 | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Hradec Kralove | Bohemians 1905 | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2021 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Hradec Kralove | Chrudim | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Chrudim | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Hradec Kralove | Chrudim | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Chrudim | FK Graffin Vlasim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Séc | 16-03-2024 09:15 | Chrudim | ![]() ![]() | Brno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 02-03-2024 13:30 | FK MAS Taborsko | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 11-11-2023 09:15 | Chrudim | ![]() ![]() | FK Graffin Vlasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 05-11-2023 09:15 | Sigma Olomouc B | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 28-10-2023 08:15 | Chrudim | ![]() ![]() | Slavia Kromeriz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 21-10-2023 12:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 07-10-2023 08:15 | Chrudim | ![]() ![]() | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 25-08-2023 16:00 | Vysocina jihlava | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 12-08-2023 15:00 | Brno | ![]() ![]() | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Séc | 28-05-2023 23:00 | Chrudim | ![]() ![]() | Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |