STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Gimhae Middle School | Suwon Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Suwon Technical High School | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Dankook University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
27-05-2018 | Incheon United Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
20-01-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
22-06-2023 | Incheon United Club | Seoul E-Land FC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Seoul E-Land FC | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Incheon United Club | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 05:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 28-04-2024 05:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-11-2023 06:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 11-11-2023 04:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-10-2023 09:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-10-2023 09:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2023 09:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-09-2023 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu