STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2021 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Al-Shabab FC | Al Hilal | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 18:15 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-02-2025 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-02-2025 17:00 | Damac | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-01-2025 15:15 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 17:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-01-2025 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-01-2025 15:05 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 13:45 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |