STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | VV Ter Leede (w) | ADO Den Haag (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | ADO Den Haag (w) | Alabama Crimson Tide(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | Alabama Crimson Tide(w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Ajax Amsterdam (w) | Real Betis Balompié (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2020 | Real Betis Balompié (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 18-10-2024 01:00 | Monterrey (w) | ![]() ![]() | Alajuelense (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 23:10 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 00:10 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 19:45 | England Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:00 | UDG Tenerife Egatesa (w) | ![]() ![]() | Atletico de Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 15-10-2023 16:30 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-10-2023 10:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa de la Reina winner | 1 | 22/23 |
Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
Trofeo Ramon de Carranza winner | 1 | 22 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 21/22 |
Supercopa Femenina winner | 1 | 20/21 |
Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
Algarve Cup winner | 1 | 18 |
Women's Friendship Tournament runner-up | 1 | 18 |
KNVB Beker Women winner | 3 | 17/18 16/17 11/12 |
Eredivisie Women winner | 3 | 17/18 16/17 11/12 |
KNVB Beker Women runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
Eredivisie Women runner-up | 1 | 15/16 |