STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | FC Karpaty Lviv | Rukh Lviv II | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | Rukh Lviv II | Karpaty Galych | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Karpaty Galych | Rukh Lviv II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Rukh Lviv II | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-02-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 13:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-12-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2024 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 12:30 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-09-2024 10:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2024 10:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |