STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Bangkok Christian College | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2012 | Muang Thong United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Cho thuê |
29-11-2012 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Muang Thong United | Nakhon Nayok FC | - | Cho thuê |
29-11-2013 | Nakhon Nayok FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Muang Thong United | Bangkok FC | - | Cho thuê |
29-11-2014 | Bangkok FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Muang Thong United | PTT FC Rayong | - | Cho thuê |
29-11-2015 | PTT FC Rayong | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Muang Thong United | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Samut Prakan City | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-10-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-09-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-09-2024 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-09-2024 11:30 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |