STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Club Brugge Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KAA Gent Youth | KAA Gent U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KAA Gent U17 | KAA Gent U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KAA Gent U19 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KAA Gent | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sint-Truidense | Stade DE Reims | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Stade DE Reims | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Beerschot Wilrijk | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2025 | Stade DE Reims | Paris FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Paris FC | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Stade DE Reims | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-01-2025 13:00 | Metz | ![]() ![]() | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 18:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-01-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | Mutzig | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2024 19:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu