STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Portuguesa | Athletico Paranaense U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Athletico Paranaense | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
21-08-2019 | Vitoria Setubal | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2019 | Athletico Paranaense | FK Senica | - | Cho thuê |
02-08-2020 | FK Senica | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2020 | Athletico Paranaense | Botafogo RJ | Free | Ký hợp đồng |
16-09-2021 | Botafogo RJ | Free player | - | Giải phóng |
16-02-2022 | Free player | AD Confiança | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | AD Confiança | Campinense Clube (PB) | - | Ký hợp đồng |
06-02-2023 | Campinense Clube (PB) | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
06-02-2023 | Beroe Stara Zagora | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Beroe Stara Zagora | Free player | - | Giải phóng |
26-02-2024 | Beroe Stara Zagora | Arda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 15:45 | Arda | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27-08-2023 18:15 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-08-2023 16:00 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-08-2023 18:15 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-05-2023 12:30 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-05-2023 17:30 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu