STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-01-2016 | Malmo FFU17 | Nottingham Forest U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Nottingham Forest U21 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Malmo FF | Hobro | - | Cho thuê |
03-01-2020 | Hobro | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Malmo FF | Bordeaux | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Bordeaux | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2022 | Malmo FF | Sheffield United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Sheffield United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-01-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Swedish champion | 2 | 21 20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |