STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-02-2016 | Whitecaps FC Academy | Vancouver Whitecaps Reserve | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Vancouver Whitecaps Reserve | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vancouver Whitecaps | FC Bayern Munich | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
German Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
German Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 4 | 22 21 20 18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
Gold Cup participant | 2 | 19 17 |
Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
Best young player | 1 | 17 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |