STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Charlton Athletic | Liverpool | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2011 | Liverpool | Blackpool | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Blackpool | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2013 | Liverpool | Swansea City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2016 | Swansea City | Newcastle United | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Newcastle United | Nottingham Forest | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
13-09-2023 | Nottingham Forest | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Caykur Rizespor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Eyupspor | Burnley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2024 14:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2024 16:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-10-2024 10:30 | Konyaspor | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2024 13:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2024 17:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2024 16:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2024 17:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
English League Cup winner | 1 | 12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |