STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
07-07-2004 | MSK Zilina | Spartak Dubnica nad Vahom | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Spartak Dubnica nad Vahom | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | MSK Zilina | VfL Wolfsburg | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | VfL Wolfsburg | Kayserispor | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Kayserispor | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | VfL Wolfsburg | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hertha Berlin | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2024 | Free player | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | MSK Zilina | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 14:30 | Michalovce | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-11-2024 14:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2024 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-10-2024 13:30 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 16:00 | Azerbaijan | ![]() ![]() | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Slovakia | ![]() ![]() | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-10-2024 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-09-2024 16:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 09/10 |
German second tier champion | 1 | 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Champions League participant | 2 | 09/10 07/08 |
German Champion | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 05/06 |
Slovak champion | 1 | 06/07 |