STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | BATE Borisov | Dinamo Minsk | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Dinamo Minsk | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gazovik Orenburg | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | FK Ruan Tosno | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Chernomorets Odessa | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Dinamo Brest | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Shakhter Soligorsk | Free player | - | Giải phóng |
30-03-2023 | Free player | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
30-03-2023 | - | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | FK Aksu | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | BATE Borisov | Free player | - | Giải phóng |
23-06-2024 | Free player | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 4 | 21 19 18 11 |
Belarusian champion | 8 | 20/21 19/20 18/19 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Goalkeeper of the season | 3 | 19/20 18/19 10/11 |
Belarusian cup winner | 2 | 17/18 09/10 |
Europa League participant | 4 | 15/16 14/15 10/11 09/10 |
Champions League participant | 3 | 12/13 11/12 08/09 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Footballer of the Year | 1 | 11 |