STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-12-2010 | FC Gold Pride (w) | Western New York Flash (w) | - | Dự thảo |
01-01-2012 | Western New York Flash (w) | - | - | Ký hợp đồng |
01-01-2013 | - | Portland Thorns FC (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 10-11-2024 20:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 02:10 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-10-2024 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 16-10-2024 02:05 | Vancouver Whitecaps W | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 02:05 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2024 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 02-10-2024 02:30 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Independiente Santa Fe (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-09-2024 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-09-2024 02:00 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-09-2024 02:10 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
NWSL winner | 3 | 22 17 13 |
NWSL Challenge Cup winner | 1 | 21 |
Women's International Champions Cup winner | 1 | 21 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 2 | 20 12 |
NWSL Fall Series winner | 1 | 20 |
Olympics Women winner | 1 | 20 |
NWSL runner-up | 1 | 18 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
Women's Pan American Games winner | 1 | 11 |
WPS winner | 1 | 10 |