STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2006 | Academy Mawade Wade | ASC Jaraaf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | ASC Jaraaf | Molde | - | Ký hợp đồng |
16-07-2009 | Molde | Manchester United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2009 | Manchester United | Molde | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Molde | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2010 | Manchester United | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Blackburn Rovers | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2012 | Manchester United | Hannover 96 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Hannover 96 | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2020 | Stoke City | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Atakas Hatayspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Konyaspor | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
09-09-2024 | Goztepe | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2025 11:00 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Adanaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-02-2025 10:30 | Boluspor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 10:30 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-01-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 13:00 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 18 |
Africa Cup participant | 2 | 17 15 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Champions League participant | 2 | 11/12 09/10 |
English League Cup winner | 1 | 10 |