STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2010 | Yonsei Univ | Busan I Park | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-02-2014 | Busan I Park | Guangzhou City | 1.5M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2015 | Guangzhou City | Al-Jazira(UAE) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2017 | Al-Jazira(UAE) | Emirates Club | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2018 | Emirates Club | Suwon Samsung Bluewings | Free | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2019 | Suwon Samsung Bluewings | Busan I Park | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 08-11-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-11-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-10-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu