STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-01-2013 | Figueirense | FC Syunik | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FC Syunik | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Figueirense | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ventforet Kofu | Red Bull Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
02-10-2014 | Red Bull Brasil (SP) | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
25-01-2015 | Figueirense | Clube Atlético Linense (SP) | - | Cho thuê |
09-04-2015 | Clube Atlético Linense (SP) | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Figueirense | Sporting Braga | 0.1M € | Cho thuê |
04-02-2016 | Sporting Braga | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2016 | Figueirense | Clube Atlético Linense (SP) | - | Cho thuê |
28-04-2016 | Clube Atlético Linense (SP) | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
24-05-2016 | Figueirense | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
07-05-2017 | Ponte Preta | Internacional RS | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-11-2020 | Internacional RS | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Al-Wasl SC | - | Cho thuê |
10-04-2022 | Al-Wasl SC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
14-04-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Avaí FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Coritiba PR | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Coritiba PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Avaí FC | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 23:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-11-2024 00:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2024 22:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-11-2024 21:30 | Ceara | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2024 00:30 | Avaí FC | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 00:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2024 00:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | America MG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-10-2024 00:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-09-2024 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-09-2024 00:30 | Avaí FC | ![]() ![]() | Ituano SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 15/16 |