STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Real Murcia Youth | Valencia CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
04-07-2014 | Valencia CF Mestalla | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Albacete Balompié SAD | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Girona FC | Real Sociedad | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Real Sociedad | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Getafe | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Real Sociedad | Getafe | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Getafe | Girona FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 13/14 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |