STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | TSV Gnarrenburg Jugend | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Werder Bremen U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Schalke 04 | SV Werder Bremen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 15:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-09-2024 15:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 04-09-2024 16:00 | Israel U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 04-09-2024 16:00 | Israel U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 21/22 |