STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | FC Cartagena B | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 10:30 | La Union CF | ![]() ![]() | Orihuela CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | CD El Palo | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:00 | Velez CF | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 10:30 | La Union CF | ![]() ![]() | Sevilla Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Montijo | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 15:00 | CD Illescas | ![]() ![]() | Montijo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 16:00 | CD Badajoz | ![]() ![]() | Montijo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 16:00 | G. Segoviana | ![]() ![]() | Montijo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | Montijo | ![]() ![]() | Cacereno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu