STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | FK Mladost Lucani U17 | Mladost Lucani U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mladost Lucani U19 | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | Mladost Lucani | Stoke City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2024 | Stoke City | Mladost Lucani | - | Cho thuê |
15-02-2025 | Mladost Lucani | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2025 | Stoke City | HNK Gorica | - | Cho thuê |
30-05-2025 | HNK Gorica | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 20-12-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 12:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 15:30 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-10-2024 19:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-10-2024 15:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 15:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 18:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |