STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2020 | FC Barcelona Atlètic | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Barcelona (w) | AC Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | AC Milan (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:15 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 20:00 | France Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 18:00 | Spain Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 17:45 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-11-2024 19:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 17:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 20:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
UEFA Women's Champions League winner | 2 | 22/23 20/21 |
Primera División Femenina winner | 2 | 22/23 20/21 |
Supercopa Femenina winner | 2 | 22/23 19/20 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 21/22 |
Copa de la Reina winner | 2 | 20/21 19/20 |
Copa Catalunya Femenina winner | 1 | 19 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 18/19 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 18 |