STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | OSC Bremerhaven Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Werder Bremen Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Werder Bremen U19 | JFV Bremerhaven U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | JFV Bremerhaven U19 | OSC Bremerhaven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | OSC Bremerhaven U19 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Eintracht Braunschweig II | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Eintracht Braunschweig | 1. FSV Mainz 05 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | 1. FSV Mainz 05 | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SC Paderborn 07 | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2020 | 1. FSV Mainz 05 | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2023 | VfL Bochum 1848 | Antalyaspor | - | Cho thuê |
19-01-2024 | Antalyaspor | VfL Bochum 1848 | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2024 | VfL Bochum 1848 | SV Darmstadt 98 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SV Darmstadt 98 | VfL Bochum 1848 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |