STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Bourgoin Jallieu | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Martigues | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Amiens | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu