STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
10-08-2019 | Arsenal U18 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Valencia CF | AC Milan | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 17:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Nations League Winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |