STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | PS Bengkulu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | PS Bengkulu | Perserang Serang | - | Ký hợp đồng |
21-12-2017 | Perserang Serang | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | PSIS Semarang | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dewa United FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Barito Putera | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-01-2025 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-12-2024 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-12-2024 08:30 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2024 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-12-2024 12:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-12-2024 08:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2024 12:00 | Semen Padang | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-09-2024 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu