STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Nordsjaelland | Venezia | 0.51M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2025 | Venezia | Sparta Praha | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 18:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 17:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 12:00 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |