STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-05-2024 13:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-05-2024 16:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nữ bóng đá Đức | 09-05-2024 14:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-05-2024 16:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 13-04-2024 10:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:10 | Germany Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 18:30 | Austria (w) | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
DFB Pokal Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 2 | 22/23 19/20 |
Frauen Bundesliga runner-up | 2 | 22/23 20/21 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
Frauen Bundesliga winner | 1 | 21/22 |
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 19/20 |
UEFA U17 Championship Women winner | 1 | 17 |