STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-02-2025 16:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 09-02-2025 16:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Spartans (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 13:00 | Montrose LFC (W) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-01-2025 14:00 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-12-2024 13:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U19 Nữ Châu Âu | 27-11-2024 15:00 | Netherlands (w) U19 | ![]() ![]() | Scotland (w) U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 24-11-2024 16:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Queen's Park(w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-11-2024 13:00 | Partick Thistle (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 06-11-2024 20:00 | Aberdeen (w) | ![]() ![]() | Motherwell (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 03-11-2024 16:10 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu