STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Fortuna Düsseldorf U17 | Fortuna Düsseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Fortuna Dusseldorf U17 | Fortuna Dusseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Fortuna Düsseldorf U19 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Fortuna Dusseldorf U19 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bayer Leverkusen U19 | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2015 | - | Fortuna Düsseldorf II | - | Ký hợp đồng |
17-01-2015 | Free player | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
20-01-2017 | Fortuna Dusseldorf | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
29-06-2017 | VfL Osnabrück | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Fortuna Dusseldorf | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Viktoria Köln | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Fortuna Dusseldorf | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Altinordu | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Caykur Rizespor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | Manisa Futbol Kulübü | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Boluspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Sanliurfaspor U19 | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | Menemen Belediye Spor | Sariyer | 0.154M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Derincespor | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 10:00 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Nevsehirspor Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 11:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 11-10-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Bursa Yıldırımspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Inegolspor | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 5 | 23/24 22/23 22/23 22/23 20/21 |
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 20/21 |
Middle Rhine Cup winner | 1 | 17/18 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 16/17 |