STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | - | AZ Alkmaar (w) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AZ Alkmaar (w) | SC Telstar (W) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | SC Telstar (W) | FC Twente Enschede (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | FC Twente Enschede (w) | Bayern Munchen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Bayern Munchen (w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-06-2018 | Ajax Amsterdam (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
12-06-2020 | Barcelona (w) | Ajax Amsterdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2022 | Ajax Amsterdam (w) | Inter Milan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup Nữ | 11-08-2023 01:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 06-08-2023 02:00 | Netherlands Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 01-08-2023 07:00 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 23-07-2023 07:30 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-07-2023 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Belgium (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 22-04-2023 10:30 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
Eredivisie Women runner-up | 1 | 21/22 |
KNVB Beker Women winner | 3 | 21/22 17/18 10/11 |
Eredivisie Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Eredivisie Cup winner | 1 | 20/21 |
Supercopa Femenina winner | 1 | 19/20 |
Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
Copa Catalunya Femenina winner | 2 | 19 18 |
FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 18/19 |
Algarve Cup winner | 1 | 18 |
Eredivisie Women winner | 3 | 17/18 15/16 09/10 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 17 |
Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |