STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Septemvri Sofia U19 | Septemvri Sofia II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Septemvri Sofia II | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Septemvri Sofia | Septemvri Sofia II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 10:15 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 12:00 | Spartak Pleven | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 07-11-2023 10:15 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | PFK Montana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-10-2023 13:00 | Strumska Slava | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 07-10-2023 13:00 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | Marek Dupnitza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 02-10-2023 13:00 | FC Dunav Ruse | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 28-09-2023 14:00 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | FC Maritsa 1921 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 01-09-2023 14:00 | FC Bdin Vidin | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 28-08-2023 15:00 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | FK Chernomorets 1919 Burgas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-08-2023 15:00 | Yantra Gabrovo | ![]() ![]() | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu