STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | Seoul Amazones (w) | Rossiyanka (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Rossiyanka (w) | Daekyo Kangaroos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Daekyo Kangaroos (w) | Sejong Gumi Sportstoto (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2020 | Sejong Gumi Sportstoto (w) | Seoul Amazones (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 30-09-2023 08:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | North Korea (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 28-09-2023 11:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | China Hong Kong (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 25-09-2023 11:30 | Philippines Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 03-08-2023 10:00 | South Korea Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 30-07-2023 04:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 25-07-2023 02:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Superliga Women winner | 1 | 16 |
Superliga Women runner-up | 1 | 15 |