STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ATSV Sebaldsbrück Youth | SC Borgfeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Borgfeld U17 | SC Borgfeld U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SC Borgfeld U19 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Werder Bremen U19 | SC Borgfeld U19 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SC Borgfeld U19 | Werder Bremen U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Werder Bremen (Youth) | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Werder Bremen | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |