STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Rapid Vienna (Youth) | ASK Ebreichsdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ASK Ebreichsdorf | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Traiskirchen | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lafnitz | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | SV Ried | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-10-2024 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 15:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2024 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 23/24 |