STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
25-01-2015 | Espanyol Barcelona U19 | Juventus U20 | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Juventus U20 | Espanyol Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Espanyol Barcelona U19 | Juventus U20 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Juventus U20 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Juventus | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-01-2018 | Sassuolo | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Juventus | Sassuolo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Sassuolo | Fiorentina | 2M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Fiorentina | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Sassuolo | Fiorentina | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2021 | Fiorentina | Marseille | 0.49M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Marseille | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2021 | Fiorentina | Marseille | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2022 | Marseille | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Elche | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2023 | Marseille | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 18:45 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 18:45 | Lyon | ![]() ![]() | Marseille | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Viareggio | 1 | 15/16 |