STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Manchester United U23 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Derby County U23 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
13-10-2015 | Burnley | Hartlepool United | - | Cho thuê |
13-11-2015 | Hartlepool United | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2016 | Burnley | York City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | York City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2016 | Burnley | Kilmarnock | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Kilmarnock | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2017 | Burnley | Bradford City | - | Cho thuê |
05-01-2018 | Bradford City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Burnley | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
17-08-2018 | Shrewsbury Town | Grimsby Town | - | Cho thuê |
06-01-2019 | Grimsby Town | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | Shrewsbury Town | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Grimsby Town | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Hartlepool United | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Bradford City | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Hartlepool United | Bradford City | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2024 | Bradford City | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Morecambe | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-02-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |