STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 03-05-2024 02:00 | Venezuela (w) U20 | ![]() ![]() | Brasil (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 29-04-2024 23:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 20-04-2024 23:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 18-04-2024 23:30 | Venezuela (w) U20 | ![]() ![]() | Brasil (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô Địch U20 CONMEBOL, Nữ | 12-04-2024 23:30 | Brasil (w) U20 | ![]() ![]() | Chile (w) U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu