STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Chonburi FC U23 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Chonburi Shark FC | Kasem Bundit University FC | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Kasem Bundit University FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Chonburi Shark FC | Hat Yai FC | - | Cho thuê |
29-11-2011 | Hat Yai FC | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Chonburi Shark FC | Chiangrai United | - | Cho thuê |
29-11-2013 | Chiangrai United | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-12-2017 | Chonburi Shark FC | Port FC | 0.515M € | Chuyển nhượng tự do |
08-12-2019 | Port FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-12-2022 | Port FC | Toko Customs United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Toko Customs United | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Port FC | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Chonburi Shark FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Port FC | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2024 10:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-03-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-02-2024 12:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-10-2023 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 22-08-2023 11:30 | Zhejiang Professional FC | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |