STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Nyköpings BIS U19 | IFK Norrköping U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | IFK Norrköping U17 | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
30-09-2016 | Nike Academy | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
22-03-2018 | IFK Norrkoping FK | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
15-07-2018 | Varbergs BoIS FC | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | IFK Norrkoping FK | Norrby IF | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Norrby IF | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
25-03-2019 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
29-11-2019 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2020 | IFK Norrkoping FK | FK Rostov | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2022 | FK Rostov | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FC Utrecht | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | FK Rostov | Pogon Szczecin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Pogon Szczecin | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FK Rostov | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Lecce | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2024 | FK Rostov | Parma | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 17:00 | Parma | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 11:30 | AS Roma | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu