STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Charlotte Independence Pro Academy | North Carolina Tar Heels (University of NC) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Real Salt Lake | North Carolina | - | Cho thuê |
29-05-2013 | North Carolina | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2013 | Real Salt Lake | North Carolina | - | Cho thuê |
14-11-2013 | North Carolina | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2014 | Real Salt Lake | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
03-03-2015 | North Carolina | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
18-02-2018 | Charlotte Independence | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
19-12-2018 | Colorado Rapids | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Charlotte Independence | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2023 00:00 | FC Tulsa | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 27-04-2023 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Chattanooga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
NASL Regular Season Champion | 1 | 13/14 |