STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Deportivo Saprissa | CS Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
30-12-2014 | CS Uruguay de Coronado | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2015 | Deportivo Saprissa | La U Universitarios | - | Cho thuê |
30-12-2016 | La U Universitarios | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Deportivo Saprissa | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Deportivo Municipal | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Alajuelense | Herediano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Herediano | ADR Jicaral | - | Cho thuê |
29-06-2020 | ADR Jicaral | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Herediano | ADR Jicaral | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | ADR Jicaral | FK Shkupi | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FK Shkupi | ADR Jicaral | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | ADR Jicaral | FK Shkupi | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-06-2023 | FK Shkupi | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-01-2025 12:00 | Shan United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-11-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 2 | 23 22 |
Best assist provider | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Macedonian champion | 1 | 21/22 |
Costa Rican champion Invierno | 1 | 19/20 |
Costa Rican champion Verano | 1 | 13/14 |