STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | Luzern | Ankaragucu | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Ankaragucu | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2022 | - | Cosenza Calcio | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Free player | Cosenza Calcio 1914 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Cosenza Calcio 1914 | Triestina | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | Como | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-05-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 13:00 | Ascoli | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-04-2024 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-04-2024 14:15 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2024 12:00 | Feralpisalo | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2024 13:00 | Ternana | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-02-2024 19:30 | Parma | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 20/21 |