STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2014 | CA Ouriense (w) | Santa Teresa CD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Santa Teresa CD (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2022 | Sporting CP (w) | CD Alaves (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | CD Alaves (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 15:00 | Sporting CP (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Sporting CP (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 16:00 | Austria (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 17:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
1a Divisão Women runner-up | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Super Cup Women winner | 2 | 21/22 17/18 |
Women's Cup winner | 2 | 21/22 17/18 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 20/21 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 18/19 |
United by Women's Football runner-up | 1 | 18 |
1a Divisão Women winner | 2 | 17/18 13/14 |