STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Lyngby | Nordsjaelland | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Nordsjaelland | FC Twente Enschede | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | FC Twente Enschede | Brentford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2018 | Brentford | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | FC Copenhagen | Lyngby | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Lyngby | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Copenhagen | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Lyngby | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-08-2024 16:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-07-2024 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-07-2024 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-05-2024 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-05-2024 16:00 | Vejle | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 19/20 18/19 14/15 12/13 11/12 |
Danish champion | 2 | 18/19 11/12 |
Euro participant | 1 | 12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Danish Cup Winner | 2 | 10/11 09/10 |