STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Bristol City | Brentford | - | Cho thuê |
31-10-2008 | Brentford | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2009 | Bristol City | Brentford | - | Cho thuê |
31-12-2009 | Brentford | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2013 | Bristol City | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
12-10-2013 | Cheltenham Town | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Bristol City | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Oldham Athletic | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | Sheffield United | Walsall | - | Cho thuê |
10-01-2018 | Walsall | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2018 | Sheffield United | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Lincoln City | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ipswich Town | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Plymouth Argyle | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 12:30 | Cambridge United | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 2 | 22/23 16/17 |
English 4th tier champion | 1 | 18/19 |