STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Montpellier U19 | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Montpellier Hérault SC | Dynamo Kyiv | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2016 | Dynamo Kyiv | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Schalke 04 | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Dynamo Kyiv | OGC Nice | - | Cho thuê |
29-06-2017 | OGC Nice | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2017 | Dynamo Kyiv | Galatasaray | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
10-03-2021 | Galatasaray | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Adana Demirspor | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 13:45 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 13:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-01-2025 13:30 | Qatar SC | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-01-2025 13:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Umm Salal | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 15:30 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al Shamal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 16-11-2024 14:30 | Al-Arabi SC | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2024 14:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Duhail | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2024 14:30 | Al Shahaniya | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 15/16 12/13 |
Africa Cup participant | 3 | 19 13 12 |
Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
Turkish cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 5 | 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Ukrainian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
French champion | 1 | 11/12 |